馬肉 [Mã Nhục]
ばにく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

thịt ngựa

🔗 桜肉

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

馬肉ばにくってべたことある?
Bạn đã từng ăn thịt ngựa chưa?
馬肉ばにくいちべたことがないんだ。
Tôi chưa bao giờ ăn thịt ngựa.
うしミンチに馬肉ばにく混入こんにゅうしているのがつかりました。
Phát hiện thịt ngựa lẫn trong thịt bò băm.

Hán tự

ngựa
Nhục thịt

Từ liên quan đến 馬肉