Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
栽培所
[Tải Bồi Sở]
さいばいじょ
🔊
Danh từ chung
đồn điền
Hán tự
栽
Tải
trồng trọt; trồng cây
培
Bồi
trồng trọt; nuôi dưỡng
所
Sở
nơi; mức độ
Từ liên quan đến 栽培所
プランテーション
đồn điền
農園
のうえん
nông trại; đồn điền
農場
のうじょう
nông trại (nông nghiệp)