Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
核爆弾
[Hạch Bạo Đạn]
かくばくだん
🔊
Danh từ chung
bom hạt nhân
Hán tự
核
Hạch
hạt nhân; lõi
爆
Bạo
bom; nổ tung; nổ; tách ra
弾
Đạn
viên đạn; bật dây; búng; bật
Từ liên quan đến 核爆弾
核兵器
かくへいき
vũ khí hạt nhân