株屋 [Chu Ốc]
かぶや
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

môi giới chứng khoán

Hán tự

Chu cổ phiếu; gốc cây; cổ phần
Ốc mái nhà; nhà; cửa hàng

Từ liên quan đến 株屋