株式仲買人 [Chu Thức Trọng Mãi Nhân]
かぶしきなかがいにん

Danh từ chung

môi giới chứng khoán

Hán tự

Chu cổ phiếu; gốc cây; cổ phần
Thức phong cách; nghi thức
Trọng người trung gian; mối quan hệ
Mãi mua
Nhân người

Từ liên quan đến 株式仲買人