Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
栄養学者
[Vinh Dưỡng Học Giả]
えいようがくしゃ
🔊
Danh từ chung
chuyên gia dinh dưỡng
Hán tự
栄
Vinh
phồn thịnh; thịnh vượng; vinh dự; vinh quang; lộng lẫy
養
Dưỡng
nuôi dưỡng; phát triển
学
Học
học; khoa học
者
Giả
người
Từ liên quan đến 栄養学者
栄養士
えいようし
chuyên gia dinh dưỡng