柱廊 [Trụ Lang]
ちゅうろう

Danh từ chung

hành lang có cột

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

サン・ピエトロだい聖堂せいどう柱廊ちゅうろう本当ほんとうおおきくてきれいですね。
Cột điện của Nhà thờ Thánh Peter ở Vatican thật sự rất lớn và đẹp.

Hán tự

Trụ cột; trụ; xi lanh; hỗ trợ
Lang hành lang; sảnh; tháp

Từ liên quan đến 柱廊