アーケード
アーケイド

Danh từ chung

phố có mái vòm

JP: アーケード天井てんじょうにたくさんのりぼてがかざられてた。

VI: Trần nhà của khu vui chơi giải trí được trang trí bằng nhiều hình nộm.

Từ liên quan đến アーケード