Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
染め込む
[Nhiễm Liêu]
そめこむ
🔊
Động từ Godan - đuôi “mu”
Tha động từ
nhuộm
Hán tự
染
Nhiễm
nhuộm; tô màu
込
Liêu
đông đúc; hỗn hợp; số lượng lớn; bao gồm; (kokuji)
Từ liên quan đến 染め込む
染めつける
そめつける
nhuộm (theo hoa văn)
染める
そめる
nhuộm; tô màu
染め付ける
そめつける
nhuộm (theo hoa văn)
染め出す
そめだす
nhuộm
染色
せんしょく
nhuộm
色染め
いろぞめ
nhuộm màu