枯れ草
[Khô Thảo]
枯草 [Khô Thảo]
かれ草 [Thảo]
枯草 [Khô Thảo]
かれ草 [Thảo]
かれくさ
こそう
– 枯草
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Độ phổ biến từ: Top 43000
Danh từ chung
cỏ khô; cỏ chết; cỏ khô héo