松柏 [Tùng Bách]

しょうはく
まつかえ

Danh từ chung

cây thường xanh; cây lá kim

Danh từ chung

cây thông và cây bách

Danh từ chung

trách nhiệm; sự kiên định; lòng trung thành

Hán tự

Từ liên quan đến 松柏