冬木 [Đông Mộc]
ふゆき
ふゆぎ

Danh từ chung

cây nhìn thấy vào mùa đông (đặc biệt là cây rụng lá trơ trụi)

Danh từ chung

cây thường xanh

Hán tự

Đông mùa đông
Mộc cây; gỗ

Từ liên quan đến 冬木