東屋
[Đông Ốc]
あずま屋 [Ốc]
四阿 [Tứ A]
阿舎 [A Xá]
あずま屋 [Ốc]
四阿 [Tứ A]
阿舎 [A Xá]
あずまや
Danh từ chung
nhà chòi; nhà nghỉ; nhà nghỉ hè; nhà chòi vuông