東南 [Đông Nam]
とうなん
ひがしみなみ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

Đông Nam

Hán tự

Đông đông
Nam nam

Từ liên quan đến 東南