東南 [Đông Nam]

とうなん
ひがしみなみ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

Đông Nam

Hán tự

Từ liên quan đến 東南

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 東南
  • Cách đọc: とうなん
  • Loại từ: Danh từ (chỉ phương hướng/khu vực), yếu tố định ngữ
  • Lưu ý: Dễ nhầm với 盗難(とうなん:trộm cắp)

2. Ý nghĩa chính

- 東南(とうなん) nghĩa là đông nam (hướng giữa Đông và Nam) hoặc chỉ khu vực phía đông nam của một địa điểm.
- Dùng trong địa lý, khí tượng, đời sống: 東南の風 (gió đông nam), 市の東南部 (khu vực đông nam của thành phố).
- Thường thấy trong cụm khu vực: 東南アジア (Đông Nam Á).

3. Phân biệt

  • 東南 vs 南東(なんとう): Cùng chỉ “đông nam”. 南東 phổ biến trong chỉ phương vị la bàn/kỹ thuật; 東南 thiên về văn ngữ, tên gọi khu vực, cụm cố định như 東南アジア.
  • 東南 vs 盗難(とうなん): Khác nghĩa hoàn toàn. 盗難 là “trộm cắp”. Chú ý Kanji để tránh nhầm.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Chỉ hướng/khu vực: 町は市の東南に位置する。
  • Khí tượng/hàng hải: 東南の風が吹く。
  • Tên khu vực: 東南アジア、東南部、東南角。
  • Văn phong: 東南 dùng tự nhiên trong đời sống; kỹ thuật/chỉ góc phương vị chuẩn dùng 南東 nhiều hơn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
南東(なんとう) Đồng nghĩa gần Đông nam Phổ biến trong kỹ thuật/la bàn
東南アジア Liên quan Đông Nam Á Cụm cố định
北西/北東/南西 Đối hướng Tây bắc/đông bắc/tây nam Các hướng chéo còn lại
盗難(とうなん) Dễ nhầm Trộm cắp Khác hẳn nghĩa và Kanji

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

- 東南 = 東 (đông) + 南 (nam).
- Là ghép Hán tự chỉ hướng kết hợp: chỉ góc phần tư giữa Đông và Nam.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả địa điểm bất động sản, câu như 「東南向きの部屋」 gợi căn phòng sáng ấm vì đón nắng sáng. Trong dự báo thời tiết, cả 東南の風 và 南東の風 đều gặp, nhưng biểu đồ/đo đạc thường dùng 南東 cho nhất quán kỹ thuật.

8. Câu ví dụ

  • 町は市の東南に位置している。
    Thị trấn nằm ở phía đông nam của thành phố.
  • 東南アジアの文化に魅了されている。
    Tôi bị cuốn hút bởi văn hóa Đông Nam Á.
  • 台風は東南から接近中だ。
    Bão đang tiến đến từ hướng đông nam.
  • この部屋は東南向きで日当たりが良い。
    Căn phòng này quay về hướng đông nam nên rất sáng.
  • 東南の空に月が昇った。
    Mặt trăng đã mọc ở bầu trời phía đông nam.
  • きょうは東南の風がやや強い。
    Hôm nay gió đông nam hơi mạnh.
  • 地図の東南の隅に凡例がある。
    Chú giải nằm ở góc đông nam của bản đồ.
  • 渡り鳥は東南へ向かって飛んでいく。
    Chim di cư bay về phía đông nam.
  • 工場は市街地の東南部に集まっている。
    Các nhà máy tập trung ở khu vực đông nam nội đô.
  • 方角は「南東」とも言うが、会話では東南も自然だ。
    Hướng này cũng gọi là “nan-tō (nam đông)”, nhưng trong hội thoại “tōnan (đông nam)” cũng tự nhiên.
💡 Giải thích chi tiết về từ 東南 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?