東側 [Đông Trắc]

ひがしがわ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

phía đông; bờ đông

JP: そのホテルは東側ひがしがわみずうみせっしている。

VI: Mặt đông của khách sạn giáp hồ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このまち東側ひがしがわ全部ぜんぶもりです。
Phía đông của thị trấn này toàn là rừng.
しろまち東側ひがしがわっている。
Lâu đài đứng ở phía đông của thị trấn.
わたし西にしたいして東側ひがしがわにいます。
Tôi ở phía đông so với phía tây.

Hán tự

Từ liên quan đến 東側

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 東側
  • Cách đọc: ひがしがわ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: phía/bên phía đông; mặt hướng đông
  • Ngữ pháp thường gặp: 東側のN(N ở phía đông), 東側に(ở phía đông), 東側出口
  • Sắc thái: chỉ phương vị/mặt của vật thể, khu vực; cũng dùng nghĩa chính trị “khối Đông” trong một số ngữ cảnh lịch sử

2. Ý nghĩa chính

  • Phía đông của vật thể/khu vực: 建物の東側, 川の東側.
  • Lối/khối phía đông: 東側出口(cổng ra phía đông), 東側ブロック.
  • Ý nghĩa chính trị-lịch sử: 東側諸国(các nước khối Đông, thời Chiến tranh Lạnh).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • (ひがし): hướng “Đông” nói chung. 東側 là “bên phía đông” của một mốc tham chiếu cụ thể.
  • 東口: “cổng phía đông” (thường dùng ở nhà ga); 東側 là toàn bộ khu/bên phía đông, khái quát hơn.
  • 東方: hướng đông theo văn phong địa lý/văn chương; khác sắc thái với 東側 mang tính “bên/phía” cụ thể.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Chỉ đường/địa điểm: 駅の東側にホテルがあります。
  • Bố cục kiến trúc: 教室は校舎の東側に集まっている。
  • Mô tả thiên nhiên/khí hậu: 山の東側は雪が多い。
  • Lịch sử-chính trị: 東側と西側の対立(khối Đông - khối Tây).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
東の方 Gần nghĩa Hướng phía đông Diễn đạt tự nhiên, ít kỹ thuật hơn 東側.
東口 Liên quan Cổng ra phía đông Điểm ra vào cụ thể (nhà ga, tòa nhà).
東岸 Liên quan Bờ đông Dùng với sông/hồ/biển; mang nghĩa địa lý.
西側 Đối nghĩa Phía tây Trái nghĩa trực tiếp của 東側.
東方 Liên quan Phương đông Văn phong địa lý/văn chương.
東面 Gần nghĩa (kiến trúc) Mặt hướng đông Từ vựng kỹ thuật/kiến trúc.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (トウ/ひがし): phía Đông.
  • (ガワ/かわ): phía, bên.
  • Ghép nghĩa: 東(đông)+ 側(bên)→ bên/phía đông.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi chỉ đường, 東側 + danh từ (東側出口, 東側通路) giúp thông tin chính xác. Nếu nói cảm tính “về phía đông” không cần mốc vật thể, dùng 東の方 tự nhiên hơn. Trong bối cảnh lịch sử, nhớ rằng 東側 có thể mang nghĩa “khối Đông”.

8. Câu ví dụ

  • 学校の東側に公園がある。
    Có công viên ở phía đông của trường.
  • この部屋は東側なので朝日がよく入る。
    Phòng này ở phía đông nên đón nắng sáng tốt.
  • 川の東側に新しい住宅地ができた。
    Khu dân cư mới được xây ở phía đông con sông.
  • 駅の東側出口からお越しください。
    Vui lòng đến từ cổng ra phía đông của ga.
  • 山の東側は雪が多い。
    Phía đông của ngọn núi có nhiều tuyết.
  • 会場の東側ブロックに着席してください。
    Xin ngồi tại khối phía đông của địa điểm.
  • 国の東側で地震が発生した。
    Đã xảy ra động đất ở phía đông của đất nước.
  • 田んぼは村の東側に広がっている。
    Cánh đồng lúa trải rộng ở phía đông ngôi làng.
  • 冷戦期の東側と西側の関係を学ぶ。
    Tìm hiểu quan hệ giữa khối Đông và khối Tây thời Chiến tranh Lạnh.
  • 城の東側の堀は近年復元された。
    Hào ở phía đông của tòa thành đã được phục dựng gần đây.
💡 Giải thích chi tiết về từ 東側 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?