Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
来光
[Lai Quang]
らいこう
🔊
Danh từ chung
bình minh trên núi cao
🔗 御来光
Hán tự
来
Lai
đến; trở thành
光
Quang
tia sáng; ánh sáng
Từ liên quan đến 来光
御来光
ごらいこう
bình minh trên núi cao
日の出
ひので
bình minh
日出
にっしゅつ
bình minh