条約 [Điêu Ước]

じょうやく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

hiệp ước; hiệp định; công ước; thỏa thuận

JP: EC諸国しょこくあらたな安全あんぜん保障ほしょう条約じょうやく検討けんとうちゅうです。

VI: Các nước EC đang xem xét một hiệp ước an ninh mới.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

両国りょうこく条約じょうやくめた。
Hai quốc gia đã đạt được thỏa thuận về một hiệp ước.
条約じょうやく成功せいこうしませんでした。
Hiệp định đã không thành công.
これが平和へいわ条約じょうやく草案そうあんだ。
Đây là bản thảo hiệp định hòa bình.
その条約じょうやく調印ちょういんされた。
Hiệp định đã được ký kết.
その条約じょうやくみにじられて戦争せんそうこった。
Hiệp định đó bị vi phạm và chiến tranh đã nổ ra.
その2こく平和へいわ条約じょうやくめた。
Hai quốc gia đã ký kết hiệp ước hòa bình.
条約じょうやく精神せいしん没却ぼっきゃくされていた。
Tinh thần của hiệp ước đã bị lãng quên.
条約じょうやく原水爆げんすいばく使用しよう禁止きんししている。
Hiệp ước cấm sử dụng bom nguyên tử và bom khinh khí.
条約じょうやくというのは、いわば、国家こっかかん契約けいやくである。
Hiệp ước, nói một cách nào đó, là một hợp đồng giữa các quốc gia.
かれらはドイツをきびしくばっする条約じょうやく要求ようきゅうした。
Họ đã yêu cầu một hiệp ước trừng phạt nghiêm khắc đối với Đức.

Hán tự

Từ liên quan đến 条約

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 条約
  • Cách đọc: じょうやく
  • Loại từ: Danh từ (名詞)
  • Nghĩa khái quát: hiệp ước, công ước; văn bản thỏa thuận chính thức giữa các quốc gia/tổ chức quốc tế, có hiệu lực pháp lý theo luật quốc tế.
  • Lĩnh vực: ngoại giao, chính trị, luật quốc tế
  • Kết hợp thường gặp: 条約を結ぶ/締結する/調印する/批准する/発効する/履行する/遵守する/違反する/破棄する/改正する

2. Ý nghĩa chính

条約 là một thỏa thuận quốc tế có ràng buộc pháp lý, được ký kết giữa các quốc gia hoặc tổ chức quốc tế, tuân theo luật điều ước quốc tế. Trong tiếng Việt thường dịch là hiệp ước hoặc công ước (ví dụ: ジュネーヴ条約 = Công ước Geneva).

Khác với thỏa thuận thông thường, 条約 thường trải qua quy trình chính thức: đàm phán → thỏa thuận → ký/đóng dấu → phê chuẩn → có hiệu lực → thực thi/giám sát.

3. Phân biệt

  • 条約: mức độ chính thức cao nhất trong văn cảnh quốc tế, thường cần phê chuẩn của quốc hội (như ở Nhật).
  • 協定(きょうてい): “hiệp định/thỏa thuận”; phạm vi rộng hơn, có thể giữa quốc gia, cơ quan, địa phương; mức độ trang trọng có thể thấp hơn 条約 tùy trường hợp.
  • 契約(けいやく): “hợp đồng” giữa các cá nhân/pháp nhân trong tư pháp dân sự, không phải văn bản của luật quốc tế.
  • 規約(きやく): “quy ước, điều lệ, quy định” nội bộ của tổ chức/dịch vụ (ví dụ: 利用規約 điều khoản sử dụng).
  • 協約(きょうやく): thường dùng trong quan hệ lao động (労働協約 – thỏa ước lao động), khác với 条約 ở phạm vi chủ thể và luật áp dụng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Ngữ cảnh: tin tức, văn bản pháp lý, ngoại giao; văn phong trang trọng.
  • Cụm điển hình:
    • 条約を結ぶ/締結する (kí kết), 条約に調印する (ký/đóng dấu), 条約を批准する (phê chuẩn), 条約が発効する (có hiệu lực)
    • 条約を履行する (thực thi), 条約に違反する (vi phạm), 条約を破棄する (hủy bỏ)
    • 二国間条約 (hiệp ước song phương), 多国間条約 (đa phương), 平和条約, 友好条約, 貿易条約, 人権条約
    • 締約国 (quốc gia thành viên điều ước), 条約機関 (cơ quan/ủy ban giám sát điều ước)
  • Lưu ý:
    • Không dùng 条約 cho hợp đồng cá nhân; trường hợp đó là 契約.
    • “Điều khoản” trong văn bản là 条項(じょうこう), không phải 条約.
    • Trong dịch Việt: “hiệp ước” và “công ước” đều có thể ứng với 条約 tùy truyền thống dịch (ví dụ: 人権条約 thường dịch là “công ước về nhân quyền”).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ (JP) Đọc Loại Ghi chú/Nuance
協定 きょうてい Đồng nghĩa gần Hiệp định/thỏa thuận; mức trang trọng linh hoạt, không nhất thiết là điều ước theo nghĩa chặt.
協約 きょうやく Liên quan Thỏa ước (đặc biệt trong lao động); khác hệ quy chiếu pháp lý so với 条約.
契約 けいやく Liên quan Hợp đồng tư; không phải văn bản luật quốc tế, phân biệt rõ với 条約.
規約 きやく Liên quan Điều lệ/quy ước nội bộ; ví dụ: 利用規約 (điều khoản sử dụng).
覚書 おぼえがき Liên quan Memorandum/MoU; đôi khi không ràng buộc pháp lý như 条約.
条項 じょうこう Liên quan Điều khoản (mục) bên trong văn bản điều ước/hợp đồng.
宣戦布告 せんせんふこく Đối nghĩa/Trái hướng Tuyên chiến; trái ngược về mục đích với các 条約 hòa bình.
破棄 はき Đối nghĩa/Trái hướng Hủy bỏ, bãi ước (hành vi chấm dứt điều ước); đối lập với 締結・履行.
休戦協定 きゅうせんきょうてい Liên quan Hiệp định đình chiến; một dạng thỏa thuận nhằm ngừng bắn.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • : dạng giản hóa (新字体) của . Nghĩa gốc “cành/nhánh” → nghĩa mở rộng “điều, mục”. Thường dùng để đánh số điều: 第1条, 第2条.
  • : gồm bộ (sợi) + bộ phận (chuốc), hàm ý “ràng buộc, thắt lại” → “ước hẹn, cam kết”.
  • Kết hợp 条+約 gợi hình ảnh “các điều (条) được ràng buộc thành một ước (約)”, tức là một văn bản cam kết có hệ thống điều khoản.
  • Âm On: 条(じょう), 約(やく) như trong 条約(じょうやく).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực tiễn Nhật Bản, 条約 thường cần sự chấp thuận của Quốc hội (国会の承認) trước khi 批准発効. Báo chí hay dùng các cụm như 「〇〇条約を批准」「条約違反で制裁」. Về dịch thuật, “convention” tiếng Anh có thể là 条約 (ví dụ: 国際人権条約 = các công ước quốc tế về nhân quyền), còn “agreement” thường dịch là 協定. Khi học, hãy để ý chuỗi động từ đi kèm (締結→批准→発効→履行) và phân biệt rõ 条約 với 契約/規約. Ngoài ra, bên trong một 条約 có nhiều 条項 và thường viện dẫn như 「第〇条」 khi trích điều khoản cụ thể.

8. Câu ví dụ

  • 両国は平和条約締結した。
    Hai nước đã ký kết hiệp ước hòa bình.
  • その条約は国会で批准された。
    Hiệp ước đó đã được Quốc hội phê chuẩn.
  • 条約違反した場合、制裁が科されることがある。
    Nếu vi phạm hiệp ước, có thể sẽ bị áp đặt chế tài.
  • 日本は国連気候変動枠組条約加盟している。
    Nhật Bản là thành viên của Công ước khung Liên Hợp Quốc về biến đổi khí hậu.
  • 条約第10条を参照してください。
    Vui lòng tham chiếu Điều 10 của hiệp ước.
  • 条約発効後、締約国に法的拘束力を持つ。
    Sau khi có hiệu lực, hiệp ước ràng buộc pháp lý đối với các quốc gia thành viên.
  • 政府は条約破棄しない方針だ。
    Chính phủ có chủ trương không hủy bỏ hiệp ước.
  • 多国間条約交渉は難航した。
    Đàm phán về hiệp ước đa phương đã gặp nhiều khó khăn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 条約 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?