村人 [Thôn Nhân]

むらびと
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

dân làng

JP: 村人むらびとたちは、あのがあるとおもっていた。

VI: Người dân làng tin rằng có thế giới bên kia.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

村人むらびと訪問ほうもんきゃく親切しんせつでした。
Người dân làng đã tỏ ra thân thiện với khách viếng thăm.
村人むらびとたちは我々われわれにそっけなかった。
Người dân làng đã tỏ thái độ lạnh lùng với chúng tôi.
かれ村人むらびとたちと交際こうさいしない。
Anh ấy không giao tiếp với dân làng.
村人むらびとたちは迷子まいごさがしにた。
Dân làng đi tìm kiếm đứa trẻ lạc.
爆発ばくはつおと村人むらびとたちは仰天ぎょうてんした。
Tiếng nổ khiến người dân trong làng kinh ngạc.
村人むらびと井戸いどからみずげなければならなかった。
Người dân làng phải múc nước từ giếng bằng tay.
わたしたち村人むらびと食物しょくもつ供給きょうきゅうした。
Chúng ta đã cung cấp thực phẩm cho người dân làng.
村人むらびとはみなかわるがわるそうにあいさつした。
Người dân làng lần lượt chào hỏi vị sư.
村人むらびとたちかわはしをかけた。
Người dân làng đã xây một cây cầu bằng gỗ qua sông.
かれらは村人むらびとたちに食料しょくりょう供給きょうきゅうした。
Họ đã cung cấp thực phẩm cho người dân làng.

Hán tự

Từ liên quan đến 村人

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 村人
  • Cách đọc: むらびと
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: người dân trong làng, dân làng; cũng dùng làm vai/nhân vật “villager” trong game, truyện
  • Ngữ vực: đời sống, văn học, game
  • JLPT: N3~N2 (từ thông dụng)

2. Ý nghĩa chính

  • Dân làng: người sống trong một 村 (làng), thường xuất hiện dưới dạng tập thể 村人たち.
  • Nhân vật “villager” trong game, truyện, kịch (ví dụ: 村人A).

3. Phân biệt

  • 村人 vs 村民: 村民 thiên về cách nói hành chính “cư dân của xã/làng” (chính thức), 村人 tự nhiên, văn chương hơn.
  • 村人 vs 住民: 住民 là “cư dân” chung (quy mô bất kỳ), 村人 giới hạn ở “làng”.
  • 村人 vs 農民: 農民 nhấn mạnh nghề nông; 村人 nhấn mạnh nơi cư trú.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dạng số nhiều: 村人たち; khi không cần đếm cụ thể dùng ở dạng khối chung.
  • Game/tiểu thuyết: 村人A, 村人役, mang sắc thái nền/phụ.
  • Mẫu thông dụng: 村人に尋ねる/村人を助ける/村人が集まる.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Liên quan Làng Đơn vị địa lý/hành chính
村民 Đồng nghĩa gần Thôn dân Sắc thái hành chính
住民 Liên quan Cư dân Phạm vi rộng
村長 Liên quan Trưởng làng Chức danh
都会人 Đối nghĩa khái quát Người thành thị Tương phản bối cảnh

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 村: làng, thôn.
  • 人: người.
  • Kết hợp nghĩa trực tiếp: “người của ngôi làng”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn kể chuyện, 村人 thường gắn với tập quán, lễ hội địa phương, tạo bối cảnh cộng đồng. Trong game, “村人A” hàm ý nhân vật nền, ít thoại; tuy nhiên đôi khi cố ý đặt “村人A” làm nút thắt kịch tính, nên đừng xem nhẹ khi đọc kịch bản.

8. Câu ví dụ

  • 村人たちは祭りの準備で忙しい。
    Dân làng bận rộn chuẩn bị lễ hội.
  • 旅人は道に迷い、村人に道を尋ねた。
    Lữ khách bị lạc đường và hỏi dân làng.
  • 洪水から村人を守るために堤防を築いた。
    Đắp đê để bảo vệ dân làng khỏi lũ.
  • 広場に村人が集まって話し合った。
    Dân làng tập trung ở quảng trường để bàn bạc.
  • その伝説は今も村人の間で語り継がれている。
    Truyền thuyết đó vẫn được dân làng truyền lại.
  • 医者は外から来たが、すぐに村人に信頼された。
    Bác sĩ từ nơi khác đến nhưng nhanh chóng được dân làng tin tưởng.
  • ゲームでは村人として暮らすモードがある。
    Trong game có chế độ sống như một dân làng.
  • 村長は橋の計画を村人に説明した。
    Trưởng làng giải thích kế hoạch xây cầu cho dân làng.
  • 村人Aという役名は背景キャラを指す。
    Tên vai “dân làng A” chỉ nhân vật nền.
  • 干ばつに苦しむ村人たちに水が届けられた。
    Nước đã được đưa đến cho dân làng đang khổ vì hạn hán.
💡 Giải thích chi tiết về từ 村人 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?