村民 [Thôn Dân]
そんみん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

dân làng

JP: 村民そんみんたちは新道しんどう賛成さんせいした。

VI: Người dân làng đã đồng ý với con đường mới.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

村民そんみん総出そうでかれむかえた。
Cả làng đã ra đón anh ấy.
ダムの建設けんせつのため村民そんみん退かされた。
Vì xây dựng đập, người dân làng đã phải di dời.
村民そんみんたちかれがとても寛大かんだいだとおもった。
Người dân trong làng nghĩ rằng anh ta rất hào phóng.
いなくなったねこさがしに、村民そんみん総出そうでやまきました。
Người dân làng đã cùng nhau lên núi tìm con mèo mất tích.

Hán tự

Thôn làng; thị trấn
Dân dân; quốc gia

Từ liên quan đến 村民