村民 [Thôn Dân]

そんみん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

dân làng

JP: 村民そんみんたちは新道しんどう賛成さんせいした。

VI: Người dân làng đã đồng ý với con đường mới.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

村民そんみん総出そうでかれむかえた。
Cả làng đã ra đón anh ấy.
ダムの建設けんせつのため村民そんみん退かされた。
Vì xây dựng đập, người dân làng đã phải di dời.
村民そんみんたちかれがとても寛大かんだいだとおもった。
Người dân trong làng nghĩ rằng anh ta rất hào phóng.
いなくなったねこさがしに、村民そんみん総出そうでやまきました。
Người dân làng đã cùng nhau lên núi tìm con mèo mất tích.

Hán tự

Từ liên quan đến 村民

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 村民
  • Cách đọc: そんみん
  • Loại từ: Danh từ
  • Độ trang trọng: Trung tính → hành chính
  • Ngữ cảnh: Chính quyền địa phương, thống kê dân cư, tin tức nông thôn

2. Ý nghĩa chính

Người dân trong làng, cư dân sinh sống tại một đơn vị hành chính là (thôn/làng) ở Nhật Bản.

3. Phân biệt

  • 村民: cách nói hành chính/chính thống, dùng trong văn bản, thông báo.
  • 村人(むらびと): cách nói đời thường, hình ảnh “dân làng”.
  • 住民: cư dân nói chung (xã/huyện/thành phố...), không chỉ “làng”.
  • 住人: người ở một nơi cụ thể (tòa nhà/khu), sắc thái hẹp và đời thường.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong thông báo của làng/xã: 村民説明会/村民アンケート.
  • Trong báo chí: 村民の安全確保、村民税、村民サービス.
  • Khi viết trang trọng, ưu tiên 村民 hoặc 住民 tùy cấp đơn vị hành chính.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
村人 Gần nghĩa dân làng Thân mật/miêu tả đời sống thường ngày
住民 Liên quan cư dân Phạm vi rộng (xã, thành phố...)
町民/市民 Tương phản dân thị trấn/dân thành phố Khác cấp hành chính
都民 Tương phản dân thủ đô (Tokyo) Cấp đô
村落 Liên quan làng, thôn Đơn vị cộng đồng nông thôn (khái niệm)

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : thôn, làng; đơn vị hành chính cấp nhỏ.
  • : dân, người dân.
  • Kết hợp: “dân cư của làng” → 村民.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tài liệu hành chính, 村民税 hay 村民会館 xuất hiện khá thường. Khi viết văn học hoặc mô tả đời sống, 村人 đem lại sắc thái gần gũi hơn. Hãy chọn từ theo bối cảnh: báo cáo/luật → 村民; kể chuyện đời thường → 村人.

8. Câu ví dụ

  • 新しい広報は村民全戸に配布された。
    Bản thông tin mới được phát đến mọi hộ dân trong làng.
  • 災害時には村民の安全確保が最優先だ。
    Khi có thiên tai, đảm bảo an toàn cho dân làng là ưu tiên hàng đầu.
  • 村民アンケートで需要を把握する。
    Nắm bắt nhu cầu qua khảo sát người dân làng.
  • 役場は村民説明会を開催した。
    Ủy ban làng đã tổ chức buổi giải trình cho dân.
  • 若い村民の流出が続いている。
    Tình trạng thanh niên rời làng vẫn tiếp diễn.
  • 診療所は村民の健康を支えている。
    Phòng khám đang hỗ trợ sức khỏe cho người dân làng.
  • 祭りは村民の結束を強める行事だ。
    Lễ hội là sự kiện tăng cường gắn kết cộng đồng làng.
  • この施設は村民なら誰でも利用できる。
    Cơ sở này người dân làng nào cũng có thể sử dụng.
  • 村民の声を政策に反映させる。
    Phản ánh tiếng nói của dân làng vào chính sách.
  • 高齢の村民向けに送迎サービスを始めた。
    Đã bắt đầu dịch vụ đưa đón dành cho người dân cao tuổi trong làng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 村民 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?