1. Thông tin cơ bản
- Từ: 村人
- Cách đọc: むらびと
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: người dân trong làng, dân làng; cũng dùng làm vai/nhân vật “villager” trong game, truyện
- Ngữ vực: đời sống, văn học, game
- JLPT: N3~N2 (từ thông dụng)
2. Ý nghĩa chính
- Dân làng: người sống trong một 村 (làng), thường xuất hiện dưới dạng tập thể 村人たち.
- Nhân vật “villager” trong game, truyện, kịch (ví dụ: 村人A).
3. Phân biệt
- 村人 vs 村民: 村民 thiên về cách nói hành chính “cư dân của xã/làng” (chính thức), 村人 tự nhiên, văn chương hơn.
- 村人 vs 住民: 住民 là “cư dân” chung (quy mô bất kỳ), 村人 giới hạn ở “làng”.
- 村人 vs 農民: 農民 nhấn mạnh nghề nông; 村人 nhấn mạnh nơi cư trú.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dạng số nhiều: 村人たち; khi không cần đếm cụ thể dùng ở dạng khối chung.
- Game/tiểu thuyết: 村人A, 村人役, mang sắc thái nền/phụ.
- Mẫu thông dụng: 村人に尋ねる/村人を助ける/村人が集まる.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 村 |
Liên quan |
Làng |
Đơn vị địa lý/hành chính |
| 村民 |
Đồng nghĩa gần |
Thôn dân |
Sắc thái hành chính |
| 住民 |
Liên quan |
Cư dân |
Phạm vi rộng |
| 村長 |
Liên quan |
Trưởng làng |
Chức danh |
| 都会人 |
Đối nghĩa khái quát |
Người thành thị |
Tương phản bối cảnh |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 村: làng, thôn.
- 人: người.
- Kết hợp nghĩa trực tiếp: “người của ngôi làng”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn kể chuyện, 村人 thường gắn với tập quán, lễ hội địa phương, tạo bối cảnh cộng đồng. Trong game, “村人A” hàm ý nhân vật nền, ít thoại; tuy nhiên đôi khi cố ý đặt “村人A” làm nút thắt kịch tính, nên đừng xem nhẹ khi đọc kịch bản.
8. Câu ví dụ
- 村人たちは祭りの準備で忙しい。
Dân làng bận rộn chuẩn bị lễ hội.
- 旅人は道に迷い、村人に道を尋ねた。
Lữ khách bị lạc đường và hỏi dân làng.
- 洪水から村人を守るために堤防を築いた。
Đắp đê để bảo vệ dân làng khỏi lũ.
- 広場に村人が集まって話し合った。
Dân làng tập trung ở quảng trường để bàn bạc.
- その伝説は今も村人の間で語り継がれている。
Truyền thuyết đó vẫn được dân làng truyền lại.
- 医者は外から来たが、すぐに村人に信頼された。
Bác sĩ từ nơi khác đến nhưng nhanh chóng được dân làng tin tưởng.
- ゲームでは村人として暮らすモードがある。
Trong game có chế độ sống như một dân làng.
- 村長は橋の計画を村人に説明した。
Trưởng làng giải thích kế hoạch xây cầu cho dân làng.
- 村人Aという役名は背景キャラを指す。
Tên vai “dân làng A” chỉ nhân vật nền.
- 干ばつに苦しむ村人たちに水が届けられた。
Nước đã được đưa đến cho dân làng đang khổ vì hạn hán.