朽ちる [Hủ]
くちる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

mục nát; thối rữa

JP: ちないものなにもない。

VI: Không có gì là bất tử.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

chết trong vô danh

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

📝 thường trong câu phủ định

bị lãng quên theo thời gian

Hán tự

Hủ mục nát

Từ liên quan đến 朽ちる