本読み
[Bản Độc]
ほんよみ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Độ phổ biến từ: Top 45000
Danh từ chung
đọc kịch bản
Danh từ chung
mọt sách
Danh từ chung
đọc sách
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
その本読み終わったら、あった場所に戻しておいてね。
Khi đọc xong cuốn sách đó, hãy để lại nơi mà bạn đã lấy ra nhé.
今は本読んでる方が楽しいな。基本的にずっと本読みの部類ではあったけど、読まない時期はあんまり読まないんだよね。今はまたたくさん読む波が来ている感じかな。
Bây giờ tôi thấy đọc sách thú vị hơn. Cơ bản tôi vẫn là người thích đọc sách, nhưng có những thời điểm tôi không đọc nhiều. Giờ đây, tôi lại đang trong giai đoạn đọc nhiều trở lại.