1. Thông tin cơ bản
- Từ: 本線
- Cách đọc: ほんせん
- Loại từ: danh từ
- Nghĩa khái quát: tuyến chính (đường sắt, giao thông); cũng dùng ẩn dụ cho mạch chính/phương án chủ đạo.
- Độ trang trọng: trung tính → chuyên ngành (giao thông, hạ tầng)
- Lưu ý dễ nhầm: 本戦(ほんせん) là “vòng chính/thi đấu chính”, khác chữ Kanji.
2. Ý nghĩa chính
- Tuyến chính (đường sắt/đường dây): Đường trục chính trong mạng lưới; đối lập với 支線 (tuyến nhánh). Ví dụ: 山手線の本線では…
- Mạch chính/đường chính (mở rộng): Nghĩa ẩn dụ chỉ luồng chính của lập luận, phương án dự đoán chủ đạo (như trong dự báo đua ngựa, phân tích kỹ thuật).
3. Phân biệt
- 本線 (tuyến chính) vs 支線 (tuyến nhánh): Phân cấp mạng lưới giao thông.
- 本線 vs 本戦: Đồng âm khác chữ. 本戦 = vòng thi đấu chính; 本線 = tuyến chính/đường chính.
- 本線 vs 幹線: 幹線 nhấn mạnh “đường trục xương sống”, cấp cao hơn; 本線 là tuyến chính trong một tuyến/hệ cụ thể.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Trong thông báo đường sắt: 本線は運転を見合わせています (tuyến chính tạm dừng chạy).
- Trong quy hoạch: 本線と連絡線 (tuyến chính và đường nối).
- Ẩn dụ: 予想の本線 (dự đoán chủ đạo), 議論の本線に戻る (trở về mạch chính của thảo luận).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 支線(しせん) |
Đối nghĩa |
Tuyến nhánh |
Phụ trợ cho tuyến chính |
| 幹線(かんせん) |
Liên quan |
Đường trục/xương sống |
Quy mô, cấp độ cao hơn |
| 本戦(ほんせん) |
Dễ nhầm (đồng âm) |
Vòng thi đấu chính |
Khác Kanji: 戦 (chiến) |
| 本流(ほんりゅう) |
Ẩn dụ gần nghĩa |
Dòng chính/chủ lưu |
Dùng cho xu hướng/đường lối |
| 連絡線(れんらくせん) |
Liên quan |
Đường nối |
Nối các tuyến với nhau |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 本: gốc, chính.
- 線: đường, tuyến, dây (sợi chỉ → đường tuyến).
- Ghép nghĩa: “đường/tuyến chính”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thực tế vận hành đường sắt Nhật, 本線 thường có tần suất cao, đoàn tàu dài, và ưu tiên khung giờ. Khi thảo luận, nói “本線から外れた話” hàm ý lạc đề. Cần phân biệt rõ với 本戦 để tránh hiểu nhầm trong tin tức thể thao.
8. Câu ví dụ
- 事故の影響で本線は運転を見合わせています。
Do tai nạn, tuyến chính tạm ngừng vận hành.
- この路線図では赤が本線、青が支線です。
Trên sơ đồ tuyến này, màu đỏ là tuyến chính, màu xanh là tuyến nhánh.
- 議論の本線に戻りましょう。
Chúng ta hãy quay lại mạch chính của cuộc thảo luận.
- 渋滞を避けるため、本線ではなく側道を使った。
Để tránh tắc đường, tôi dùng đường phụ thay vì tuyến chính.
- 予想の本線はA案だが、B案も捨てがたい。
Phương án chủ đạo theo dự đoán là phương án A, nhưng phương án B cũng khó bỏ.
- 東西本線の増発が検討されている。
Việc tăng chuyến trên tuyến chính Đông–Tây đang được xem xét.
- 新駅は本線から分岐する位置に建設される。
Ga mới sẽ được xây ở vị trí tách ra từ tuyến chính.
- この区間は本線が単線なので遅れやすい。
Đoạn này tuyến chính là đường đơn nên dễ bị trễ.
- 論文の流れが本線から外れてしまっている。
Dòng chảy của bài luận đã lệch khỏi mạch chính.
- 料金所で本線へ合流するときは十分注意してください。
Khi nhập vào tuyến chính tại trạm thu phí, hãy chú ý an toàn.