幹線 [Cán Tuyến]

かんせん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

đường chính

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

交通こうつう事故じこ幹線かんせん道路どうろこった。
Tai nạn giao thông đã xảy ra trên đường chính.
あたらしい新幹線しんかんせんはやいこと!
Tàu Shinkansen mới thật là nhanh!
その交通こうつう事故じこは、幹線かんせん道路どうろこった。
Tai nạn giao thông đó xảy ra trên đường cao tốc.
その都市としつうじる幹線かんせん道路どうろにはもう落石らくせきはない。
Đường cao tốc dẫn đến thành phố đó không còn sạt lở nữa.
幹線かんせん道路どうろ建設けんせつ郊外こうがい発展はってん寄与きよするだろう。
Việc xây dựng đường giao thông chính sẽ góp phần phát triển vùng ngoại ô.
その2つの都市としはこの幹線かんせん道路どうろによってむすばれている。
Hai thành phố đó được nối với nhau bởi con đường chính này.
このまえ混雑こんざつした幹線かんせん道路どうろなかでガスけつしてしまったんです。
Lần trước, tôi đã hết xăng giữa đường cao tốc đông đúc.

Hán tự

Từ liên quan đến 幹線

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 幹線
  • Cách đọc: かんせん
  • Loại từ: danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: tuyến/trục chính trong một mạng lưới (đường bộ, đường sắt, viễn thông, điện...)
  • Lĩnh vực: giao thông, quy hoạch đô thị, hạ tầng kỹ thuật, viễn thông
  • Collocation điển hình: 幹線道路, 幹線鉄道, 幹線バス, 幹線網, 幹線回線

2. Ý nghĩa chính

  • Trục chính, tuyến chính: tuyến có lưu lượng lớn, vai trò xương sống của mạng lưới.
  • Đường huyết mạch trong hạ tầng: đường quốc lộ chính, tuyến đường sắt chủ lực, tuyến cáp quang/điện truyền tải.

Khác với tuyến địa phương/nhánh (支線), 幹線 thường đảm nhiệm kết nối xa, năng lực lớn, tiêu chuẩn kỹ thuật cao.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 本線: “đường chính” trong phạm vi một tuyến cụ thể (ví dụ đường sắt có 本線 và 支線). 幹線 nhấn mạnh “tính trục xương sống” ở cấp mạng lưới/hệ thống.
  • 支線/枝線: tuyến nhánh; chức năng phân phối, kết nối khu vực nhỏ với 幹線.
  • 幹線道路 vs 一般道: 幹線道路 là đường trục chính, tiêu chuẩn cao hơn; 一般道 là đường thông thường.
  • バックボーン(backbone): thuật ngữ ngành mạng, tương ứng với 幹線 trong viễn thông.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 幹線+名詞(道路・鉄道・回線・網)/幹線を整備する/幹線に接続する
  • Văn bản kỹ thuật/chính sách: quy hoạch đô thị, báo cáo hạ tầng, tài liệu mạng viễn thông.
  • Sắc thái: khách quan, kỹ thuật; tránh dùng cho các tuyến nhỏ lẻ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
本線 Gần nghĩa đường chính Trong phạm vi tuyến; không nhất thiết là trục của toàn mạng.
支線/枝線 Đối nghĩa tuyến nhánh Phân phối từ/đến 幹線.
幹線道路 Liên quan đường trục chính Collocation quan trọng trong giao thông đô thị.
バックボーン Đồng nghĩa xương sống (mạng) Trong CNTT/viễn thông.
主要路線 Gần nghĩa tuyến chủ yếu Nhấn “quan trọng”, không nhất thiết là trục.
ローカル線 Đối nghĩa tuyến địa phương Phạm vi nhỏ, lưu lượng thấp.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (カン/みき): thân cây, phần “trục”, cốt lõi.
  • (セン): đường, tuyến, dây.
  • Cấu tạo nghĩa: 幹(trục)+線(tuyến)→ tuyến trục, đường xương sống của mạng lưới.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả hệ thống nhiều tầng, bạn có thể hình dung: 幹線(xương sống)→ 支線(phân phối)→ 末端(cuối mạng). Trong báo cáo, nên kèm chỉ số như lưu lượng, tốc độ thiết kế, bề rộng mặt cắt để chứng minh một tuyến xứng đáng gọi là 幹線.

8. Câu ví dụ

  • 市内の交通は幹線道路の渋滞に大きく左右される。
    Giao thông nội đô bị ảnh hưởng mạnh bởi ùn tắc trên đường trục chính.
  • この鉄道は地方都市を結ぶ重要な幹線だ。
    Tuyến đường sắt này là một trục chính kết nối các thành phố địa phương.
  • 新たな光ファイバー幹線を敷設した。
    Đã trải tuyến cáp quang trục mới.
  • 支線はこの幹線で集約されている。
    Các tuyến nhánh được gom về trục chính này.
  • 物流の効率化には広域幹線網の整備が不可欠だ。
    Để tối ưu logistics, không thể thiếu việc hoàn thiện mạng lưới trục diện rộng.
  • 国道は地域の幹線として機能している。
    Quốc lộ đóng vai trò như trục chính của khu vực.
  • 新空港アクセスの幹線バスが運行を開始した。
    Tuyến xe buýt trục chính kết nối sân bay mới đã vận hành.
  • 都市計画では幹線と補助線の役割分担が明確だ。
    Trong quy hoạch đô thị, vai trò giữa trục chính và tuyến bổ trợ được phân định rõ.
  • この幹線回線の冗長化で可用性が向上した。
    Nhờ dự phòng cho đường truyền trục này, tính sẵn sàng đã được cải thiện.
  • 鉄道のダイヤは幹線の遅延の影響を受けやすい。
    Lịch tàu dễ bị ảnh hưởng bởi chậm trễ trên tuyến trục.
💡 Giải thích chi tiết về từ 幹線 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?