本心 [Bản Tâm]
ほんしん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

cảm xúc thực sự; ý định thực sự

JP: かれくちやかましいが本心ほんしんわるくない。

VI: Anh ấy hơi nhiều lời nhưng bản chất không xấu.

Danh từ chung

tâm trí; lương tâm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

本心ほんしんってみろ。
Hãy nói thật lòng xem nào.
さけ本心ほんしんあらわす。
Rượu bày tỏ con người thật.
本心ほんしんくちにするひとすくない。
Ít người thật lòng nói ra suy nghĩ của mình.
かれのいんぎんさは本心ほんしんではないかもしれない。
Sự giả tạo của anh ấy có thể không phải là thật.
本心ほんしんけてすべてをはなしてくれ。
Hãy mở lòng và kể cho tôi nghe tất cả mọi điều.
かれ本心ほんしんをなかなかあきらかにしなかった。
Anh ấy đã không dễ dàng bộc lộ tâm tư.
かれ本心ほんしんかくすのが上手うまくなった。
Anh ấy đã giỏi hơn trong việc giấu tâm tư.
彼女かのじょうことはそっくり本心ほんしんからとはえない。
Những gì cô ấy nói không hoàn toàn thành thật.
かれわたし本心ほんしんろうとわたしかおつめた。
Anh ấy nhìn vào mặt tôi để hiểu rõ tâm tư tôi.
わたしったことはすべ本心ほんしんであることをかってほしい。
Tôi mong bạn hiểu rằng, tất cả những gì tôi nói đều là thật lòng.

Hán tự

Bản sách; hiện tại; chính; nguồn gốc; thật; thực; đơn vị đếm cho vật dài hình trụ
Tâm trái tim; tâm trí

Từ liên quan đến 本心