本命 [Bản Mệnh]

ほんめい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

ứng cử viên sáng giá

JP: 本命ほんめい対抗たいこうったおかげで、ダークホースのかれ漁夫ぎょふたってわけだ。

VI: Nhờ cuộc cạnh tranh giữa ứng cử viên sáng giá và đối thủ nặng ký, anh chàng ngựa ô đã thu lợi nhờ vào thế "kẻ thứ ba".

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Khẩu ngữ

người yêu thích

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

昨日きのうさぁ、冷蔵庫れいぞうこはいってたトムのチョコべたら、マジれされちゃったんだけど、そんなにおこらなくてもいいとおもわない?」「冷蔵庫れいぞうこのって、あのピンクのはこはいったやつ?」「そうそう」「そりゃぁ、おこるわよ。あれ本命ほんめいにもらったチョコだもん」「マジで?」
"Hôm qua này, tớ ăn mấy cái sô cô la của Tom trong tủ lạnh, bị anh ấy mắng chửi tơi bời luôn, nhưng cũng không cần phải giận dữ đến thế chứ?""Cái trong tủ lạnh, cái hộp màu hồng đó hả?""Ừ, đúng rồi.""Thì ra là vậy, anh ấy giận là phải thôi. Đó là sô cô la mà anh ấy được người yêu tặng.""Thật à?"

Hán tự

Từ liên quan đến 本命

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 本命
  • Cách đọc: ほんめい
  • Loại từ: Danh từ; tính từ đứng trước danh từ (本命の〜)
  • Nghĩa khái quát: ứng viên sáng giá nhất, cửa trên; người/điều mình thực sự nhắm đến; “crush”/người quan trọng nhất
  • Ngữ cảnh: thể thao, đua ngựa, bầu chọn, tình cảm (本命チョコ)

2. Ý nghĩa chính

- Ứng viên số một có khả năng chiến thắng cao: 今年の本命
- Đối tượng chính/quan trọng nhất mình nhắm tới: 第一志望の本命校。
- Trong tình cảm: người mình thực sự thích; 本命チョコ (socola tặng người yêu vào Valentine).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 本命: số một/sáng giá nhất theo đánh giá tổng thể.
  • 対抗馬(たいこうば): đối thủ cạnh tranh sát nút với 本命.
  • 大本命: “cực kỳ sáng giá”, cửa trên áp đảo.
  • 穴(あな)/ダークホース: “ngựa ô”, ít ai ngờ sẽ thắng.
  • 第一志望: nguyện vọng số một (giáo dục/việc làm); có thể là 本命校/会社.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 「優勝の本命」「本命視する」「本命は〜だ」「本命チョコ」。
  • Sắc thái: dự báo, đánh giá chủ quan nhưng có cơ sở (thành tích, dư luận, dữ liệu).
  • Tình cảm: phân biệt 「義理チョコ」 (socola xã giao) với 「本命チョコ」 (tặng người thật sự thích).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
大本命 Biến thể tăng cấp ứng cử viên cực mạnh Nhấn mạnh mức độ áp đảo
対抗馬 Đối lập (vai trò) đối thủ cạnh tranh Đứng ngay sau 本命
穴/ダークホース Đối chiếu ngựa ô Bất ngờ, ít được chú ý
第一志望 Liên quan nguyện vọng số một Trong thi cử/ứng tuyển
本命チョコ/義理チョコ Liên quan socola tặng người yêu/xã giao Văn hóa Valentine ở Nhật
有力候補 Đồng nghĩa gần ứng viên có cơ sở mạnh Trang trọng, thiên về chính trị/kinh tế

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 本: bản (chính, gốc). Âm On: ホン.
  • 命: mệnh (mạng, số phận; mệnh định). Âm On: メイ/ミョウ; Kun: いのち.
  • Cấu tạo nghĩa: “mệnh/chính yếu” → cái đích/đối tượng số một, trọng yếu.

7. Bình luận mở rộng (AI)

本命 phản ánh thói quen dự báo của người Nhật: không chỉ cảm tính mà còn dựa số liệu. Trong đời sống, dùng với sự khiêm tốn: nói “自分は本命ではないかも” để giảm kỳ vọng. Với Valentine, khác biệt giữa 本命チョコ義理チョコ giúp tránh hiểu lầm.

8. Câu ví dụ

  • 今年の優勝本命はどのチームですか。
    Năm nay đội nào là ứng viên vô địch sáng giá nhất?
  • 彼は次期社長の本命と目されている。
    Anh ấy được xem là ứng viên số một cho vị trí giám đốc tiếp theo.
  • 入試の本命校に合格した。
    Tôi đã đỗ ngôi trường nguyện vọng số một.
  • 市場はこの銘柄を本命視している。
    Thị trường coi mã cổ phiếu này là cửa sáng.
  • 今年は彼女に本命チョコを渡すつもりだ。
    Năm nay tôi định tặng socola cho người mình thực sự thích.
  • 対抗馬が多く、本命不在のレースだ。
    Có nhiều đối thủ cạnh tranh, đây là cuộc đua không có ứng viên số một rõ ràng.
  • 本命がまさかの初戦敗退。
    Ứng viên cực mạnh lại bất ngờ thua ngay trận đầu.
  • 第一志望は本命だが、安全校も受ける。
    Trường nguyện vọng một là mục tiêu chính, nhưng tôi vẫn thi thêm trường an toàn.
  • 彼は彼女の本命ではなかったらしい。
    Có vẻ anh ta không phải người cô ấy thực sự nhắm tới.
  • メディアはA氏を本命と報じた。
    Truyền thông đưa tin ông A là ứng viên sáng giá.
💡 Giải thích chi tiết về từ 本命 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?