未開地 [Mùi Khai Địa]
みかいち

Danh từ chung

vùng đất hoang dã; khu vực lạc hậu

Hán tự

Mùi chưa; vẫn chưa
Khai mở; mở ra
Địa đất; mặt đất

Từ liên quan đến 未開地