未知数
[Mùi Tri Số]
みちすう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Toán học
ẩn số
JP: X記号は数学ではたいてい未知数を表す。
VI: Ký hiệu X thường được dùng để biểu thị biến số chưa biết trong toán học.
🔗 既知数
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
số lượng chưa biết