未来形
[Mùi Lai Hình]
みらいけい
Danh từ chung
Lĩnh vực: Ngữ pháp
thì tương lai
JP: 「未来形」というのは存在しない、ということは受験英語でも一般的になりつつあります。
VI: Việc không có "thì tương lai" đang dần trở thành thông thường trong tiếng Anh thi cử.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
未来進行形は、未来の時点で進行中の動作や出来事を表現するときに用いられますが、例文は進行中の動作とは考えられません。
Thì tương lai tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự kiện đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai, tuy nhiên, ví dụ đưa ra không được coi là hành động đang tiến triển.