木偶の坊
[Mộc Ngẫu Phường]
でくの坊 [Phường]
でくの坊 [Phường]
でくのぼう
Cụm từ, thành ngữDanh từ chung
búp bê; con rối
Cụm từ, thành ngữDanh từ chung
người ngu ngốc; vô dụng
JP: 彼はでくの坊にすぎない。
VI: Anh ấy chỉ là một kẻ vô dụng.