朝鮮半島
[Triều Tiên Bán Đảo]
ちょうせんはんとう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chung
bán đảo Triều Tiên
JP: 朝鮮半島を訪れたことがありますか。
VI: Bạn đã từng đến bán đảo Triều Tiên chưa?