朝寒 [Triều Hàn]
あささむ

Danh từ chung

lạnh buổi sáng; se lạnh buổi sáng

🔗 夜寒

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

6月ろくがつにしてはさむあさだ。
Đây là một buổi sáng lạnh cho một ngày tháng 6.
昨日きのうあさはとてもさむかった。
Sáng hôm qua rất lạnh.
さむあさきるのがつらい。
Buổi sáng lạnh thật khó dậy.
さむあさはやきるのがつらい。
Buổi sáng lạnh thật khó để dậy sớm.
かれさむあさ故郷こきょうにした。
Anh ấy đã rời quê hương vào một buổi sáng lạnh giá.
さむあさくるま始動しどうさせることはむずかしい。
Khởi động xe vào buổi sáng lạnh là điều khó khăn.
あさはまださむいだろうから、おもいっきりふゆ格好かっこうしてくよ。
Sáng vẫn còn lạnh, nên tôi sẽ mặc thật ấm áp khi đi ra ngoài.

Hán tự

Triều buổi sáng; triều đại; chế độ; thời kỳ; thời đại; (Bắc) Triều Tiên
Hàn lạnh

Từ liên quan đến 朝寒