肌寒
[Cơ Hàn]
膚寒 [Phu Hàn]
膚寒 [Phu Hàn]
はださむ
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
lạnh (đặc biệt vào mùa thu); lạnh lẽo
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
肌寒いです。
Trời hơi lạnh.
少し肌寒い。
Hơi lạnh.
ちょっと肌寒かった。
Trời hơi se lạnh.
今日は日差しの割に肌寒い一日でした。
Hôm nay trời nắng nhưng hơi lạnh.
ちょっと肌寒いけど、暖房つける程でもないんだよね。
Hơi lạnh một chút nhưng không đến nỗi phải bật sưởi.