望月 [Vọng Nguyệt]

もちづき
ぼうげつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

trăng tròn; trăng ngày 15 (theo lịch âm)

Danh từ chung

trăng tròn tháng tám âm lịch

Hán tự

Từ liên quan đến 望月

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 望月
  • Cách đọc: もちづき
  • Loại từ: Danh từ; cũng dùng như họ người (tên riêng)
  • Hán Việt: Vọng nguyệt
  • Lĩnh vực chính: Văn học cổ, thiên văn (chu kỳ trăng), tên họ/địa danh
  • Độ trang trọng: Trung tính; sắc thái văn học cổ khi dùng nghĩa “trăng rằm”
  • Tần suất: Thấp ở nghĩa văn học; khá phổ biến như họ “Mochizuki”

2. Ý nghĩa chính

- Nghĩa cổ/văn học: Trăng rằm, trăng tròn vào khoảng ngày mười lăm âm lịch; cũng chỉ đêm rằm.
- Nghĩa tên riêng: Họ người Nhật “望月(もちづき)”, xuất hiện rộng rãi ở nhiều địa phương.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 望月 vs 満月: Cùng chỉ trăng rằm. 望月 mang sắc thái cổ điển, thơ ca; 満月 là từ thông dụng, khoa học hơn.
  • 望月 vs 十五夜: 十五夜 nhấn vào “đêm mười lăm” (sự kiện/đêm), còn 望月 có thể chỉ chính vầng trăng tròn hoặc thời điểm trăng tròn.
  • 望月 vs 名月: 名月 thường nói “trăng đẹp” mùa thu; 望月 trung tính, thiên về “trăng tròn” đúng kỳ.
  • Họ 望月: Khi là tên người, đọc もちづき; trong câu, thường có hậu tố さん/氏/家: 望月さん, 望月氏, 望月家.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Nghĩa trăng rằm (văn học): 望月の夜, 望月を仰ぐ, 望月のころ.
  • Nghĩa họ tên: 望月さん, 望月部長, 望月選手. Viết hoàn toàn bằng kanji khi là họ.
  • Sắc thái: dùng trong thơ, tản văn, kịch Noh, văn chương cổ; trong đời thường hiện đại, người ta hay nói 満月 hơn.
  • Ngữ pháp: danh từ; kết hợp với の để bổ nghĩa (望月の光, 望月の空).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
満月 Đồng nghĩa Trăng rằm, trăng tròn Thông dụng, trung tính/khoa học hơn
十五夜 Liên quan Đêm mười lăm (đêm rằm) Nhấn vào “đêm” sự kiện
名月 Liên quan Trăng đẹp (thường mùa thu) Sắc thái thi vị, ngắm trăng
新月 Đối nghĩa (chu kỳ) Trăng non Giai đoạn đối lập với trăng tròn
朧月 Liên quan Trăng mờ (qua sương) Hình ảnh thơ ca, khác sắc thái
望月さん Tên riêng Ông/bà Mochizuki Dùng như họ người

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 望: Onyomi ぼう/もう; Kunyomi のぞ-む. Nghĩa: trông mong, ngắm nhìn xa.
  • 月: Onyomi げつ/がつ; Kunyomi つき. Nghĩa: mặt trăng, tháng.
  • Đọc ghép: もちづき là cách đọc đặc biệt (tên riêng/jukujikun) mang nghĩa “trăng tròn/đêm rằm”.
  • Gợi tích: có liên hệ từ nguyên với “満ち月(みちづき)” → biến âm thành もちづき trong lịch sử ngôn ngữ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi gặp 望月 trong văn bản hiện đại, trước tiên hãy đoán theo ngữ cảnh: nếu đi với の夜, を仰ぐ… thì là “trăng rằm”; nếu gắn kính ngữ さん, 氏 hoặc chức danh thì là họ người. Việc nắm sắc thái cổ điển giúp bạn đọc thơ, tùy bút và kịch cổ dễ hơn, trong khi ở giao tiếp thường ngày bạn nên ưu tiên dùng 満月 để tránh gây cảm giác cổ kính quá mức.

8. Câu ví dụ

  • 今夜は雲ひとつない空に望月が浮かんでいる。
    Tối nay trên bầu trời không một gợn mây có trăng rằm lơ lửng.
  • 秋の望月は、とりわけ澄んで見える。
    Trăng rằm mùa thu trông trong vắt hơn hẳn.
  • 昔の人は望月の夜に収穫を祝ったという。
    Người xưa nói rằng họ mừng mùa gặt vào đêm rằm.
  • 湖面に映る望月がゆらめいて美しい。
    Trăng rằm phản chiếu trên mặt hồ lay động thật đẹp.
  • 望月のころは潮の満ち引きも大きい。
    Vào lúc trăng rằm, thủy triều lên xuống cũng mạnh.
  • 望月さんは来週から新プロジェクトを率いる。
    Anh/chị Mochizuki sẽ dẫn dắt dự án mới từ tuần sau.
  • 会議で望月部長の説明はとても明快だった。
    Phần trình bày của trưởng phòng Mochizuki trong cuộc họp rất rõ ràng.
  • 詩人は望月を仰ぎ、一句を得た。
    Nhà thơ ngẩng nhìn trăng rằm và nảy ra một câu thơ.
  • 村では望月の晩に舞が奉納される。
    Làng tổ chức dâng vũ điệu vào đêm rằm.
  • 写真家は望月を背景に古城を撮影した。
    Nhiếp ảnh gia chụp tòa lâu đài với nền là trăng rằm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 望月 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?