服役囚 [Phục Dịch Tù]
ふくえきしゅう

Danh từ chung

tù nhân

JP: その服役囚ふくえきしゅう2ヶ月にかげつかん刑務所けいむしょにいた。

VI: Người tù này đã ở trong tù hai tháng.

Hán tự

Phục quần áo; thừa nhận; tuân theo; thực hiện
Dịch nhiệm vụ; vai trò
bị bắt; tội phạm

Từ liên quan đến 服役囚