有象無象 [Hữu Tượng Vô Tượng]

有相無相 [Hữu Tương Vô Tương]

うぞうむぞう

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

đám đông; quần chúng; đám đông hỗn tạp

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

📝 nghĩa gốc

tất cả mọi thứ trong tự nhiên; toàn bộ tạo hóa

Hán tự

Từ liên quan đến 有象無象