1. Thông tin cơ bản
- Từ: 有志
- Cách đọc: ゆうし
- Loại từ: danh từ
- Nghĩa khái quát: nhóm/những người có cùng chí hướng, tự nguyện tham gia; người quan tâm và sẵn lòng góp sức
- Cấu trúc thường gặp: 有志のN|Nの有志|有志を募る|有志グループ|有志一同
- Ngữ vực: trung tính, dùng nhiều trong thông báo, báo chí, công sở, trường học
2. Ý nghĩa chính
- Những người tự nguyện, có cùng ý chí/chủ trương và tự phát tập hợp lại để làm điều gì đó (không phải tổ chức chính thức).
- Những người quan tâm mong muốn tham gia hoặc ủng hộ một hoạt động/sáng kiến.
3. Phân biệt
- 有志 nhấn vào tính tự nguyện, tự phát và thường là nhóm người. Ví dụ: 有志の会 (hội các bạn hữu tự nguyện).
- 志望者/希望者: người mong muốn (ứng tuyển, tham gia) mang sắc thái thủ tục hơn. 志願者 gần với “tình nguyện viên” khi tuyển mộ cứu trợ, quân đội…
- ボランティア là cá nhân “tình nguyện viên”; 有志 rộng hơn, có thể là nhóm tự nguyện gây quỹ, tổ chức sự kiện.
- Lưu ý đồng âm khác nghĩa: 有史(ゆうし) = “hữu sử”, thời kỳ có ghi chép lịch sử.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu cố định: 有志を募る (kêu gọi người tự nguyện), 有志の皆さん, 有志一同 (tập thể các bạn hữu/các anh chị em có lòng).
- Hay xuất hiện trong thông báo nội bộ công ty, trường học, cộng đồng địa phương, báo chí.
- Đi kèm danh từ mục tiêu: 有志の寄付, 有志の参加, 有志の会合.
- Sắc thái lịch sự, trang trọng vừa phải; phù hợp cả văn viết lẫn văn nói trang nghiêm.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| ボランティア | Đồng nghĩa gần | Tình nguyện viên | Chỉ cá nhân; 有志 có thể là nhóm. |
| 志願者 | Đồng nghĩa một phần | Người tình nguyện/ứng nguyện | Ngữ cảnh tuyển mộ chính thức. |
| 希望者 | Liên quan | Người có nguyện vọng | Tính thủ tục, đăng ký. |
| 有志一同 | Tổ hợp cố định | Tập thể những người tự nguyện | Thường ghi trên thiệp, vòng hoa, quà tặng. |
| 有志の会 | Tổ hợp | Hội nhóm tự nguyện | Nhóm tự phát không pháp nhân. |
| 無関心層 | Đối nghĩa tương đối | Tầng lớp thờ ơ | Trái với nhóm chủ động tham gia. |
| 参加者 | Liên quan | Người tham gia | Kết quả tham gia; không nhất thiết tự nguyện ban đầu. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 有 (ゆう/う) = có, hữu.
- 志 (し/こころざし) = chí hướng, ý chí.
- Ghép nghĩa: “có chí” → những người có cùng chí hướng, thiện chí.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Một cụm bạn sẽ gặp rất nhiều là 有志一同. Đây là cách ký tên lịch sự khi nhiều người góp chung (quà mừng, phúng viếng, quyên góp). Trong công ty, các hoạt động như dọn rác, chạy thiện nguyện, quyên góp thường dùng cụm 社内有志 hoặc 社員有志. Khi cần kêu gọi, hãy dùng mẫu 有志を募っています để giữ sắc thái khiêm nhường và khích lệ.
8. Câu ví dụ
- 会社の有志で募金を集めた。
Chúng tôi quyên góp tiền bởi các thành viên tự nguyện trong công ty.
- 学生有志が地域清掃を企画した。
Các sinh viên tự nguyện đã lên kế hoạch dọn vệ sinh khu phố.
- プロジェクトは有志の参加で進められている。
Dự án được tiến hành nhờ sự tham gia tự nguyện.
- 同窓会は有志の会費で運営されている。
Hội cựu học sinh được vận hành bằng hội phí của những người tự nguyện.
- このイベントへの有志を募っています。
Chúng tôi đang kêu gọi người tự nguyện cho sự kiện này.
- NPOの理念に賛同する有志が集まった。
Những người tự nguyện đồng tình với lý niệm của NPO đã tụ họp.
- 地域の有志の皆さんに心から感謝します。
Xin chân thành cảm ơn các anh chị em tự nguyện trong khu vực.
- 有志一同より花をお送りします。
Chúng tôi, toàn thể những người tự nguyện, xin gửi hoa.
- 企業有志がスタートアップを支援した。
Các doanh nhân tự nguyện đã hỗ trợ startup.
- この研究は院生有志によって始まった。
Nghiên cứu này được khởi xướng bởi các học viên cao học tự nguyện.