有り難がる [Hữu Nạn]
有難がる [Hữu Nạn]
ありがたがる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

biết ơn; cảm kích; thể hiện lòng biết ơn

Hán tự

Hữu sở hữu; có
Nạn khó khăn; không thể; rắc rối; tai nạn; khiếm khuyết

Từ liên quan đến 有り難がる