最高殊勲選手 [Tối Cao Thù Huân Tuyển Thủ]
さいこうしゅくんせんしゅ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thể thao

cầu thủ giá trị nhất; MVP

🔗 最優秀選手

Hán tự

Tối tối đa; nhất; cực kỳ
Cao cao; đắt
Thù đặc biệt; nhất là
Huân công trạng; công lao
Tuyển bầu chọn; chọn; lựa chọn; thích
Thủ tay

Từ liên quan đến 最高殊勲選手