最優秀選手 [Tối Ưu Tú Tuyển Thủ]
さいゆうしゅうせんしゅ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thể thao

cầu thủ giá trị nhất; MVP

JP: かれこそ本校ほんこう野球やきゅう最優秀さいゆうしゅう選手せんしゅだ。

VI: Anh ấy chính là cầu thủ bóng chày xuất sắc nhất của trường chúng tôi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれわたしたちのチームの最優秀さいゆうしゅう選手せんしゅです。
Anh ấy là cầu thủ xuất sắc nhất của đội chúng tôi.

Hán tự

Tối tối đa; nhất; cực kỳ
Ưu dịu dàng; vượt trội
xuất sắc; đẹp
Tuyển bầu chọn; chọn; lựa chọn; thích
Thủ tay

Từ liên quan đến 最優秀選手