1. Thông tin cơ bản
- Từ: 最適
- Cách đọc: さいてき
- Loại từ: Danh từ; Tính từ đuôi-na (最適な)
- Nghĩa khái quát: tối ưu, phù hợp nhất, thích hợp nhất
- Độ trang trọng: trung tính – dùng tốt trong cả văn nói lẫn văn viết, đặc biệt phổ biến trong khoa học, kỹ thuật, kinh doanh
- Ngữ pháp thường gặp: 最適だ/最適な+N;Nに最適だ;Nに最適の+N
2. Ý nghĩa chính
最適 diễn tả trạng thái “tốt nhất” trong bối cảnh cụ thể: phương án, điều kiện, môi trường hay lựa chọn phù hợp nhất để đạt mục tiêu. Gần với “tối ưu/optimal”.
3. Phân biệt
- 最適 vs 適切/適当: 適切・適当 là “thích hợp/đúng đắn” nói chung; 最適 nhấn mạnh mức “tối ưu” trong nhiều lựa chọn.
- 最適 vs 最良/最善: 最良・最善 hàm ý “tốt nhất” về chất lượng/đạo lý; 最適 chú trọng “phù hợp nhất với mục tiêu/điều kiện”.
- 最適 vs うってつけ: うってつけ là khẩu ngữ “rất hợp”, sắc thái thân mật; 最適 trang trọng, dùng trong văn bản chuyên môn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Diễn tả sự phù hợp tối đa: 〜に最適だ/最適なN.
- Ngữ cảnh: kỹ thuật (tham số, điều kiện), kinh doanh (phương án, chiến lược), đời sống (thời điểm, trang phục, công cụ).
- Kết hợp thường gặp: 最適解 (lời giải tối ưu), 最適値 (giá trị tối ưu), 最適条件 (điều kiện tối ưu)。
- Lưu ý: Tránh lạm dụng trong nghĩa khen chung chung; nên gắn với tiêu chí/mục tiêu cụ thể.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 最良(さいりょう) |
Đồng nghĩa gần |
tốt nhất |
Nhấn vào chất lượng “tốt nhất”, không luôn gắn tiêu chí phù hợp. |
| 最善(さいぜん) |
Đồng nghĩa gần |
tốt nhất, hết sức |
Thường mang sắc thái đạo đức/ý chí “tận lực”. |
| 適切(てきせつ) |
Liên quan |
thích hợp, đúng đắn |
Không nhất thiết là mức tối ưu. |
| うってつけ |
Đồng nghĩa khẩu ngữ |
rất hợp |
Thân mật, đời thường. |
| 不適切(ふてきせつ) |
Đối nghĩa |
không phù hợp |
Trái nghĩa trực tiếp trong đánh giá. |
| 不向き(ふむき) |
Đối nghĩa |
không hợp, không thích hợp |
Dùng khi chủ thể không hợp với mục đích. |
| 最適解・最適値 |
Liên quan |
lời giải/giá trị tối ưu |
Thuật ngữ toán, tối ưu hóa. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 最: “nhất, cực điểm”.
- 適: “thích hợp, phù hợp”.
- Hợp nghĩa: “mức độ phù hợp cao nhất”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói “tối ưu”, ta ngầm có hàm tiêu chí. Vì vậy, hãy nêu rõ tiêu chí/điều kiện: コストに、品質に、時間短縮に など. Trong khoa học dữ liệu hay kỹ thuật, “tối ưu” còn gắn với ràng buộc: 制約付き最適、近似最適. Trong đời sống, 最適なタイミング hay 最適な服装 thường dựa vào bối cảnh (mùa, nơi chốn, mục tiêu giao tiếp).
8. Câu ví dụ
- このプランは小規模チームに最適だ。
Kế hoạch này là tối ưu cho các đội nhỏ.
- 問題解決に最適なアプローチを検討する。
Xem xét cách tiếp cận tối ưu để giải quyết vấn đề.
- 夏の登山には通気性の良い靴が最適です。
Cho leo núi mùa hè, giày thoáng khí là phù hợp nhất.
- この温度は発酵に最適とされている。
Nhiệt độ này được cho là tối ưu cho quá trình lên men.
- 君の経験なら、この役職に最適だと思う。
Với kinh nghiệm của cậu, tớ nghĩ cậu phù hợp nhất cho vị trí này.
- 会議は午前中が最適だ。
Họp vào buổi sáng là tối ưu.
- コスト削減に最適な方法を提示してください。
Hãy đề xuất phương pháp tối ưu để giảm chi phí.
- この素材は耐久性の面で最適とは言えない。
Về độ bền, không thể nói chất liệu này là tối ưu.
- 初心者には自動設定が最適です。
Với người mới, chế độ tự động là tối ưu.
- その条件下で最適なバランスを探る。
Tìm kiếm sự cân bằng tối ưu trong các điều kiện đó.