最適 [Tối Thích]

さいてき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

Tối ưu

JP: かれはこの計画けいかく最適さいてきである。

VI: Anh ấy là người phù hợp nhất cho kế hoạch này.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これが最適さいてき方法ほうほうだ。
Đây là phương pháp thích hợp nhất.
おくものとしても最適さいてきです。
Đây cũng là một món quà tặng lý tưởng.
これ、ちちのプレゼントに最適さいてきね。
Món này thích hợp làm quà cho Ngày của Cha.
この土地とちいえてるのには最適さいてきである。
Mảnh đất này rất lý tưởng để xây dựng nhà.
マイクラをちょこっとプレイしたいならハードコアモードが最適さいてき
Nếu muốn chơi Minecraft một chút thì chế độ Hardcore là lựa chọn tốt nhất.
このげき最適さいてき役者やくしゃえらすのは簡単かんたんではない。
Không dễ để tìm ra diễn viên phù hợp nhất cho vở kịch này.
たしかにかれはその仕事しごと最適さいてき人物じんぶつだ。
Quả thật anh ấy là người hoàn hảo cho công việc này.
トウモロコシをえるのに最適さいてき時期じきはいつですか?
Khi nào là thời điểm tốt nhất để trồng ngô?
あき田舎いなかをゆっくりあるくのに最適さいてき季節きせつであることはうまでもない。
Không cần phải nói, mùa thu là mùa tuyệt vời để đi bộ quanh nông thôn.
田中たなか慶子けいこ25歳にじゅうごさい)にはどんなあだ最適さいてきだとおもいますか?
Bạn nghĩ biệt danh nào phù hợp nhất cho Keiko Tanaka, 25 tuổi?

Hán tự

Từ liên quan đến 最適

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 最適
  • Cách đọc: さいてき
  • Loại từ: Danh từ; Tính từ đuôi-na (最適な)
  • Nghĩa khái quát: tối ưu, phù hợp nhất, thích hợp nhất
  • Độ trang trọng: trung tính – dùng tốt trong cả văn nói lẫn văn viết, đặc biệt phổ biến trong khoa học, kỹ thuật, kinh doanh
  • Ngữ pháp thường gặp: 最適だ/最適な+N;Nに最適だ;Nに最適の+N

2. Ý nghĩa chính

最適 diễn tả trạng thái “tốt nhất” trong bối cảnh cụ thể: phương án, điều kiện, môi trường hay lựa chọn phù hợp nhất để đạt mục tiêu. Gần với “tối ưu/optimal”.

3. Phân biệt

  • 最適 vs 適切/適当: 適切・適当 là “thích hợp/đúng đắn” nói chung; 最適 nhấn mạnh mức “tối ưu” trong nhiều lựa chọn.
  • 最適 vs 最良/最善: 最良・最善 hàm ý “tốt nhất” về chất lượng/đạo lý; 最適 chú trọng “phù hợp nhất với mục tiêu/điều kiện”.
  • 最適 vs うってつけ: うってつけ là khẩu ngữ “rất hợp”, sắc thái thân mật; 最適 trang trọng, dùng trong văn bản chuyên môn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Diễn tả sự phù hợp tối đa: 〜に最適だ/最適なN.
  • Ngữ cảnh: kỹ thuật (tham số, điều kiện), kinh doanh (phương án, chiến lược), đời sống (thời điểm, trang phục, công cụ).
  • Kết hợp thường gặp: 最適解 (lời giải tối ưu), 最適値 (giá trị tối ưu), 最適条件 (điều kiện tối ưu)。
  • Lưu ý: Tránh lạm dụng trong nghĩa khen chung chung; nên gắn với tiêu chí/mục tiêu cụ thể.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
最良(さいりょう) Đồng nghĩa gần tốt nhất Nhấn vào chất lượng “tốt nhất”, không luôn gắn tiêu chí phù hợp.
最善(さいぜん) Đồng nghĩa gần tốt nhất, hết sức Thường mang sắc thái đạo đức/ý chí “tận lực”.
適切(てきせつ) Liên quan thích hợp, đúng đắn Không nhất thiết là mức tối ưu.
うってつけ Đồng nghĩa khẩu ngữ rất hợp Thân mật, đời thường.
不適切(ふてきせつ) Đối nghĩa không phù hợp Trái nghĩa trực tiếp trong đánh giá.
不向き(ふむき) Đối nghĩa không hợp, không thích hợp Dùng khi chủ thể không hợp với mục đích.
最適解・最適値 Liên quan lời giải/giá trị tối ưu Thuật ngữ toán, tối ưu hóa.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 最: “nhất, cực điểm”.
  • 適: “thích hợp, phù hợp”.
  • Hợp nghĩa: “mức độ phù hợp cao nhất”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói “tối ưu”, ta ngầm có hàm tiêu chí. Vì vậy, hãy nêu rõ tiêu chí/điều kiện: コストに、品質に、時間短縮に など. Trong khoa học dữ liệu hay kỹ thuật, “tối ưu” còn gắn với ràng buộc: 制約付き最適、近似最適. Trong đời sống, 最適なタイミング hay 最適な服装 thường dựa vào bối cảnh (mùa, nơi chốn, mục tiêu giao tiếp).

8. Câu ví dụ

  • このプランは小規模チームに最適だ。
    Kế hoạch này là tối ưu cho các đội nhỏ.
  • 問題解決に最適なアプローチを検討する。
    Xem xét cách tiếp cận tối ưu để giải quyết vấn đề.
  • 夏の登山には通気性の良い靴が最適です。
    Cho leo núi mùa hè, giày thoáng khí là phù hợp nhất.
  • この温度は発酵に最適とされている。
    Nhiệt độ này được cho là tối ưu cho quá trình lên men.
  • 君の経験なら、この役職に最適だと思う。
    Với kinh nghiệm của cậu, tớ nghĩ cậu phù hợp nhất cho vị trí này.
  • 会議は午前中が最適だ。
    Họp vào buổi sáng là tối ưu.
  • コスト削減に最適な方法を提示してください。
    Hãy đề xuất phương pháp tối ưu để giảm chi phí.
  • この素材は耐久性の面で最適とは言えない。
    Về độ bền, không thể nói chất liệu này là tối ưu.
  • 初心者には自動設定が最適です。
    Với người mới, chế độ tự động là tối ưu.
  • その条件下で最適なバランスを探る。
    Tìm kiếm sự cân bằng tối ưu trong các điều kiện đó.
💡 Giải thích chi tiết về từ 最適 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?