曼荼羅 [Mạn Đồ La]
曼陀羅 [Mạn Đà La]
まんだら
まだら
マンダラ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

mandala

Hán tự

Mạn rộng; đẹp
Đồ cỏ dại
La lụa mỏng; sắp xếp
Đà dốc

Từ liên quan đến 曼荼羅