書き換え [Thư Hoán]

書換え [Thư Hoán]

書き替え [Thư Thế]

書替え [Thư Thế]

書き変え [Thư 変]

かきかえ

Danh từ chung

viết lại

Danh từ chung

gia hạn

Danh từ chung

chuyển nhượng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

CD-RWって、なんかいぐらいデータのえができるの?
CD-RW có thể ghi đè dữ liệu bao nhiêu lần?

Hán tự

Từ liên quan đến 書き換え