書き捨てる [Thư Xả]
かきすてる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

viết rồi bỏ

JP: たびはじはかきすて。

VI: Người ta thường nói, "Những xấu hổ trên đường du lịch hãy vứt bỏ đi".

Hán tự

Thư viết
Xả vứt bỏ

Từ liên quan đến 書き捨てる