書きなぐる [Thư]
書き殴る [Thư 殴]
かきなぐる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

viết nguệch ngoạc

Hán tự

Thư viết
tấn công; đánh; đập; quật

Từ liên quan đến 書きなぐる