Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
曲譜
[Khúc Phổ]
きょくふ
🔊
Danh từ chung
bản nhạc; bản nhạc (trên giấy)
Hán tự
曲
Khúc
uốn cong; nhạc; giai điệu; sáng tác; niềm vui; bất công; lỗi; đường cong; cong; ngang bướng; nghiêng
譜
Phổ
bản nhạc; nhạc; nốt; bảng; gia phả
Từ liên quan đến 曲譜
スコア
điểm số (trong trò chơi)
楽譜
がくふ
bản nhạc
総譜
そうふ
bản nhạc đầy đủ
譜
ふ
bản nhạc; nốt nhạc
譜面
ふめん
bản nhạc; bản tổng phổ