暴挙
[Bạo Cử]
ぼうきょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chung
bạo lực; hành động liều lĩnh; (một) sự xúc phạm