1. Thông tin cơ bản
- Từ: 暮らし
- Cách đọc: くらし
- Loại từ: danh từ (danh động; gốc động từ 暮らす)
- Nghĩa khái quát: cuộc sống, đời sống, sinh hoạt hằng ngày (cách sống, mức sống, hoàn cảnh sinh hoạt)
- Sắc thái: thân mật, giàu tính đời thường hơn 生活
2. Ý nghĩa chính
暮らし chỉ tổng thể sinh hoạt hằng ngày: nơi ở, thu nhập, chi tiêu, thói quen, bối cảnh sống. Mang màu sắc “đời thường, cảm xúc” hơn so với 生活.
3. Phân biệt
- 暮らし vs 生活: 生活 trung tính, học thuật; 暮らし giàu sắc thái cá nhân, cảm nhận về cuộc sống.
- 暮らし vs 生計: 生計 là “kế sinh nhai” (cách kiếm sống). 暮らし bao quát sinh hoạt nói chung.
- Động từ gốc: 暮らす (sống, sinh hoạt). Liên quan: 暮れる (hết ngày/chiều xuống) khác nghĩa.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Đi kèm tính chất/địa điểm: 豊かな暮らし, 質素な暮らし, 田舎の暮らし, 都会の暮らし.
- Đi với danh từ cố định: 暮らし向き(mức sống), 暮らしの知恵(mẹo vặt đời sống), 暮らしを立てる(kiếm sống)。
- Dùng nhiều trong bài viết đời sống, quảng cáo bất động sản, chính sách phúc lợi.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 生活 |
Gần nghĩa |
cuộc sống, sinh hoạt |
Trung tính, dùng nhiều trong số liệu/thống kê |
| 生計 |
Liên quan |
kế sinh nhai |
Nhấn mạnh thu nhập/kiếm sống |
| 暮らす |
Gốc |
sống, sinh hoạt |
Động từ gốc của 暮らし |
| 暮れる |
Dễ nhầm |
chạng vạng, hết ngày |
Khác nghĩa, cùng kanji 暮 |
| 豊か |
Tính chất |
giàu có, phong phú |
Đi với 暮らし để miêu tả mức sống |
| 困窮 |
Đối nghĩa |
túng thiếu |
Trạng thái khó khăn về đời sống |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 暮: sống, buổi chiều tối (nghĩa gốc liên quan “hết ngày” → cuộc sống trôi qua).
- 暮らし: danh hóa dạng liên dụng “暮らす + し”.
- Âm đọc: くら(訓読み).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết luận hoặc quảng cáo, dùng 暮らし sẽ gợi cảm xúc và gần gũi hơn 生活. Các cụm như “明日を支える暮らし”, “あなたの暮らしに寄り添う” tạo sắc thái hướng đến con người.
8. Câu ví dụ
- 田舎の暮らしに憧れて移住した。
Tôi mơ ước cuộc sống nông thôn nên đã chuyển về sống.
- この街は子育てに優しい暮らし環境だ。
Thành phố này có môi trường sinh hoạt thân thiện cho việc nuôi con.
- 節約術で暮らしが少し楽になった。
Nhờ mẹo tiết kiệm, đời sống đã đỡ vất vả hơn.
- 震災後、人々の暮らしが一変した。
Sau động đất, cuộc sống của mọi người thay đổi hoàn toàn.
- ミニマルな暮らしを実践している。
Tôi đang thực hành lối sống tối giản.
- 新しい仕事で暮らしを立てている。
Tôi đang kiếm sống bằng công việc mới.
- 都会の暮らしは便利だが忙しい。
Cuộc sống ở thành thị tiện lợi nhưng bận rộn.
- 季節の変化が暮らしに彩りを与える。
Sự thay đổi mùa mang sắc màu cho đời sống.
- 高齢になっても安心して暮らしたい。
Tôi muốn sống yên tâm ngay cả khi đã cao tuổi.
- 外国での暮らしは刺激的だ。
Cuộc sống ở nước ngoài thật nhiều trải nghiệm.