暗唱 [Ám Xướng]
暗誦 [Ám Tụng]
諳誦 [Am Tụng]
あんしょう
あんじゅ – 暗誦・諳誦

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đọc thuộc lòng; đọc từ trí nhớ

JP: わたしはそのはなし暗唱あんしょうすることができた。

VI: Tôi có thể thuộc lòng câu chuyện đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

先生せんせいわたしたちにその暗唱あんしょうさせた。
Thầy giáo đã bắt chúng tôi đọc thuộc lòng bài thơ đó.
その暗唱あんしょうするのにわたし1時間いちじかんかかった。
Tôi mất một giờ để thuộc lòng bài thơ đó.
かれ5歳ごさいでその暗唱あんしょうすることができた。
Anh ấy có thể đọc thuộc bài thơ đó khi mới 5 tuổi.
生徒せいとはみんな、ならってそれをみんなのまえ暗唱あんしょうしなければならない。
Học sinh phải học thuộc lòng bài thơ và đọc trước mọi người.

Hán tự

Ám bóng tối; biến mất; bóng râm; không chính thức; tối dần; bị mù
Xướng hát; đọc
Tụng đọc thuộc lòng

Từ liên quan đến 暗唱