昏迷 [Hôn Mê]
こんめい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

mê man; hôn mê; bất tỉnh; nhầm lẫn

Hán tự

Hôn tối; buổi tối; hoàng hôn
lạc lối; bối rối; ảo tưởng

Từ liên quan đến 昏迷